Có 2 kết quả:
融雪天气 róng xuě tiān qì ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ • 融雪天氣 róng xuě tiān qì ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
róng xuě tiān qì ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a thaw
Bình luận 0
róng xuě tiān qì ㄖㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a thaw
Bình luận 0